Có 2 kết quả:
光譜圖 guāng pǔ tú ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ ㄊㄨˊ • 光谱图 guāng pǔ tú ㄍㄨㄤ ㄆㄨˇ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
spectrogram
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
spectrogram
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0